responsible quarters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsible quarters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsible quarters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsible quarters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsible quarters

    * kinh tế

    các giới thẩm quyền

    giới thẩm quyền