responsible party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsible party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsible party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsible party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsible party

    * kỹ thuật

    người chịu trách nhiệm

    toán & tin:

    bên chịu trách nhiệm