responsible for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsible for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsible for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsible for.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsible for

    * kinh tế

    chịu trách nhiệm về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • responsible for

    Similar:

    responsible: being the agent or cause

    determined who was the responsible party

    termites were responsible for the damage