irresponsible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irresponsible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irresponsible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irresponsible.

Từ điển Anh Việt

  • irresponsible

    /,iris'pɔnsəbl/

    * tính từ

    thiếu tinh thần trách nhiệm

    chưa đủ trách nhiệm

    không chịu trách nhiệm (đối với ai...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irresponsible

    showing lack of care for consequences

    behaved like an irresponsible idiot

    hasty and irresponsible action

    Antonyms: responsible