respected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respected.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respected
receiving deferential regard
a respected family
Synonyms: well-thought-of
Similar:
respect: regard highly; think much of
I respect his judgement
We prize his creativity
Synonyms: esteem, value, prize, prise
Antonyms: disrespect, disesteem
respect: show respect towards
honor your parents!
Synonyms: honor, honour, abide by, observe
Antonyms: disrespect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).