receipt status notification (rsn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receipt status notification (rsn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receipt status notification (rsn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receipt status notification (rsn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receipt status notification (rsn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo trạng thái thu