receipt-stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receipt-stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receipt-stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receipt-stamp.

Từ điển Anh Việt

  • receipt-stamp

    /ri'si:tstæmp/

    * danh từ

    tem dán trên quyển biên lai