receipter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receipter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receipter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receipter.
Từ điển Anh Việt
receipter
* danh từ
người biên nhận
receipter
* danh từ
người biên nhận
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.