receipt-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receipt-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receipt-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receipt-book.
Từ điển Anh Việt
receipt-book
/ri'si:tbuk/
* danh từ
số tiền nhận; quyển biên lai