radical stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radical stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radical stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radical stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radical stress
* kỹ thuật
toán & tin:
ứng suất theo tia
xây dựng:
ứng suất xuyên tâm
Từ liên quan
- radical
- radically
- radicalise
- radicalism
- radicalize
- radicallsm
- radical cell
- radical chic
- radical sign
- radical group
- radical wedge
- radical center
- radical circle
- radical strain
- radical stress
- radical weight
- radical valence
- radical function
- radical reaction
- radical economics
- radical principle
- radical reduction
- radical treatment
- radical mastectomy
- radical elimination
- radical of an ideal
- radical displacement
- radical hysterectomy
- radical polymerization
- radical system of street layout