radical cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radical cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radical cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radical cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radical cell
Similar:
terrorist cell: a cell of terrorists (usually 3 to 5 members)
to insure operational security the members of adjacent terrorist cells usually don't know each other or the identity of their leadership
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radical
- radically
- radicalise
- radicalism
- radicalize
- radicallsm
- radical cell
- radical chic
- radical sign
- radical group
- radical wedge
- radical center
- radical circle
- radical strain
- radical stress
- radical weight
- radical valence
- radical function
- radical reaction
- radical economics
- radical principle
- radical reduction
- radical treatment
- radical mastectomy
- radical elimination
- radical of an ideal
- radical displacement
- radical hysterectomy
- radical polymerization
- radical system of street layout