radical cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radical cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radical cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radical cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radical cell

    Similar:

    terrorist cell: a cell of terrorists (usually 3 to 5 members)

    to insure operational security the members of adjacent terrorist cells usually don't know each other or the identity of their leadership

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).