radical elimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radical elimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radical elimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radical elimination.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radical elimination
* kỹ thuật
toán & tin:
khử căn thức
Từ liên quan
- radical
- radically
- radicalise
- radicalism
- radicalize
- radicallsm
- radical cell
- radical chic
- radical sign
- radical group
- radical wedge
- radical center
- radical circle
- radical strain
- radical stress
- radical weight
- radical valence
- radical function
- radical reaction
- radical economics
- radical principle
- radical reduction
- radical treatment
- radical mastectomy
- radical elimination
- radical of an ideal
- radical displacement
- radical hysterectomy
- radical polymerization
- radical system of street layout