radical polymerization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radical polymerization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radical polymerization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radical polymerization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radical polymerization
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự polime hóa gốc
sự polyme hóa gốc
sự trùng hợp gốc
Từ liên quan
- radical
- radically
- radicalise
- radicalism
- radicalize
- radicallsm
- radical cell
- radical chic
- radical sign
- radical group
- radical wedge
- radical center
- radical circle
- radical strain
- radical stress
- radical weight
- radical valence
- radical function
- radical reaction
- radical economics
- radical principle
- radical reduction
- radical treatment
- radical mastectomy
- radical elimination
- radical of an ideal
- radical displacement
- radical hysterectomy
- radical polymerization
- radical system of street layout