radicalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radicalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radicalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radicalize.
Từ điển Anh Việt
radicalize
xem radicalise
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radicalize
make more radical in social or political outlook
Her work in the developing world radicalized her