pursued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pursued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pursued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pursued.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pursued
a person who is being chased
the film jumped back and forth from the pursuer to the pursued
Synonyms: chased
followed with enmity as if to harm
running and leaping like a herd of pursued antelopes
Similar:
prosecute: carry out or participate in an activity; be involved in
She pursued many activities
They engaged in a discussion
pursue: follow in or as if in pursuit
The police car pursued the suspected attacker
Her bad deed followed her and haunted her dreams all her life
Synonyms: follow
quest for: go in search of or hunt for
pursue a hobby
Synonyms: go after, quest after, pursue
pursue: carry further or advance
Can you act on this matter soon?
Synonyms: follow up on, act on
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).