pumping test (for determining soil permeability) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pumping test (for determining soil permeability) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pumping test (for determining soil permeability) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pumping test (for determining soil permeability).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pumping test (for determining soil permeability)
* kỹ thuật
xây dựng:
nghiệm pháp bơm (thử độ thấm nước của đất)