productivity unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productivity unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productivity unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productivity unemployment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productivity unemployment

    * kinh tế

    thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra