productivity index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productivity index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productivity index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productivity index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productivity index

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số năng suất