productivity campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productivity campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productivity campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productivity campaign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productivity campaign

    * kinh tế

    cuộc vận động (tăng gia) năng suất