productivity tools nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

productivity tools nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productivity tools giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productivity tools.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • productivity tools

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ tăng năng suất