productivity agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
productivity agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm productivity agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của productivity agreement.
Từ điển Anh Việt
productivity agreement
* danh từ
hợp đồng năng suất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
productivity agreement
* kinh tế
hợp đồng theo năng suất
thỏa ước, hợp đồng về năng suất
Từ liên quan
- productivity
- productivity norm
- productivity test
- productivity wage
- productivity bonus
- productivity curve
- productivity gains
- productivity index
- productivity ratio
- productivity tools
- productivity centre
- productivity clause
- productivity effect
- productivity of land
- productivity campaign
- productivity agreement
- productivity bargaining
- productivity of capital
- productivity of tonnage
- productivity unemployment
- productivity of added value
- productivity of social labour