praetor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
praetor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetor.
Từ điển Anh Việt
praetor
/'pri:pɔstə/ (pretor) /'pri:tə/
* danh từ
(sử học) pháp quan (La mã)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
praetor
an annually elected magistrate of the ancient Roman Republic
Synonyms: pretor