praetorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praetorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetorium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praetorium

    the tent of an ancient Roman general

    Synonyms: pretorium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).