praetorian guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praetorian guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetorian guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetorian guard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praetorian guard

    a member of the Praetorian Guard

    Synonyms: Praetorian

    the elite bodyguard of a Roman Emperor in ancient Rome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).