praetorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
praetorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetorian.
Từ điển Anh Việt
praetorian
/pri'tɔ:riən/
* tính từ
(sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)
(thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)
* danh từ
(sử học) pháp quan (La mã)
cận vệ (của hoàng đế La mã)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
praetorian
of or relating to a Roman praetor
praetorial powers
Synonyms: praetorial, pretorian, pretorial
characteristic of or similar to the corruptible soldiers in the Praetorian Guard with respect to corruption or political venality
a large Praetorian bureaucracy filled with ambitious...and often sycophantic people makes work and makes trouble"- Arthur M.Schlesinger Jr.
Synonyms: Pretorian
Similar:
praetorian guard: a member of the Praetorian Guard