pretorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pretorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretorial.
Từ điển Anh Việt
pretorial
* tính từ
thuộc pretor
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pretorial
Similar:
praetorian: of or relating to a Roman praetor
praetorial powers
Synonyms: praetorial, pretorian