pretorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretorian.

Từ điển Anh Việt

  • pretorian

    * tính từ

    xem pretorial

    pretorian bands/guards: quân hộ vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pretorian

    Similar:

    praetorian: of or relating to a Roman praetor

    praetorial powers

    Synonyms: praetorial, pretorial

    praetorian: characteristic of or similar to the corruptible soldiers in the Praetorian Guard with respect to corruption or political venality

    a large Praetorian bureaucracy filled with ambitious...and often sycophantic people makes work and makes trouble"- Arthur M.Schlesinger Jr.