praetorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praetorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetorial.

Từ điển Anh Việt

  • praetorial

    xem praetor

Từ điển Anh Anh - Wordnet