praetorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
praetorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praetorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praetorship.
Từ điển Anh Việt
praetorship
/'pri:təʃip/
* danh từ
chức pháp quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
praetorship
the office of praetor