poultry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poultry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poultry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poultry.
Từ điển Anh Việt
poultry
/'poultri/
* danh từ
gà vẹt, chim nuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poultry
flesh of chickens or turkeys or ducks or geese raised for food
Similar:
domestic fowl: a domesticated gallinaceous bird thought to be descended from the red jungle fowl
Synonyms: fowl
Từ liên quan
- poultry
- poultryman
- poultry farm
- poultry meat
- poultry yard
- poultry house
- poultry chiller
- poultry factory
- poultry farming
- poultry product
- poultry-farming
- poultry breeding
- poultry husbandry
- poultry breeding plant
- poultry chilling truck
- poultry farming complex
- poultry slaughter house
- poultry incubation house
- poultry breeding enterprise
- poultry-processing industry