poultry husbandry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poultry husbandry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poultry husbandry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poultry husbandry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poultry husbandry

    * kinh tế

    ngành nuôi gia cầm