poultry incubation house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poultry incubation house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poultry incubation house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poultry incubation house.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poultry incubation house

    * kỹ thuật

    lò ấp trứng gia cầm

    xây dựng:

    gian ấp trứng gia cầm