poultry incubation house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poultry incubation house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poultry incubation house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poultry incubation house.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poultry incubation house
* kỹ thuật
lò ấp trứng gia cầm
xây dựng:
gian ấp trứng gia cầm
Từ liên quan
- poultry
- poultryman
- poultry farm
- poultry meat
- poultry yard
- poultry house
- poultry chiller
- poultry factory
- poultry farming
- poultry product
- poultry-farming
- poultry breeding
- poultry husbandry
- poultry breeding plant
- poultry chilling truck
- poultry farming complex
- poultry slaughter house
- poultry incubation house
- poultry breeding enterprise
- poultry-processing industry