poultry farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poultry farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poultry farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poultry farm.

Từ điển Anh Việt

  • poultry farm

    /'poultrifɑ:m/

    * danh từ

    trại chăn nuôi gà vịt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poultry farm

    * kinh tế

    trại nuôi gia cầm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà nuôi gia cầm

    trại nuôi gia cầm