fowl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fowl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fowl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fowl.

Từ điển Anh Việt

  • fowl

    /faul/

    * danh từ

    gà, thịt gà

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

    * nội động từ

    bắn chim; đánh bẫy chin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fowl

    * kinh tế

    chim

    gà

    thú săn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fowl

    hunt fowl

    hunt fowl in the forest

    Similar:

    domestic fowl: a domesticated gallinaceous bird thought to be descended from the red jungle fowl

    Synonyms: poultry

    bird: the flesh of a bird or fowl (wild or domestic) used as food