fowler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fowler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fowler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fowler.

Từ điển Anh Việt

  • fowler

    /faulə/

    * danh từ

    người bắn chim; người đánh bẫy chin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fowler

    English lexicographer who wrote a well-known book on English usage (1858-1933)

    Synonyms: Henry Watson Fowler

    someone who hunts wild birds for food