fowling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fowling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fowling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fowling.
Từ điển Anh Việt
fowling
/'fauliɳ/
* danh từ
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin