postal rate commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postal rate commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postal rate commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postal rate commission.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postal rate commission
an independent federal agency that recommends changes in postal rates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- postal
- postally
- postal area
- postal card
- postal code
- postal giro
- postal gyro
- postal rate
- postal vote
- postal clerk
- postal money
- postal order
- postal rates
- postal cheque
- postal matter
- postal parcel
- postal franker
- postal receipt
- postal service
- postal delivery
- postal district
- postal services
- postal transfer
- postal remittance
- postal authorities
- postal transfer form
- postal service office
- postal rate commission
- postal business station
- postal transfer savings
- postal telegraphic transfer
- postal money order with fixed amount