postal order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postal order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postal order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postal order.
Từ điển Anh Việt
postal order
* danh từ
thư chuyển tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postal order
* kinh tế
bưu phiếu
phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
thư (điện) chuyển tiền qua bưu điện
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bưu phiếu
điện tử & viễn thông:
phiếu chuyển tiền
xây dựng:
thư chuyển tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postal order
Similar:
money order: a written order for the payment of a sum to a named individual; obtainable and payable at a post office
Từ liên quan
- postal
- postally
- postal area
- postal card
- postal code
- postal giro
- postal gyro
- postal rate
- postal vote
- postal clerk
- postal money
- postal order
- postal rates
- postal cheque
- postal matter
- postal parcel
- postal franker
- postal receipt
- postal service
- postal delivery
- postal district
- postal services
- postal transfer
- postal remittance
- postal authorities
- postal transfer form
- postal service office
- postal rate commission
- postal business station
- postal transfer savings
- postal telegraphic transfer
- postal money order with fixed amount