polarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarization.

Từ điển Anh Việt

  • polarization

    /,poulərai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự phân cực, độ phân cực

    magnetic polarization: sự phân cực từ

    nuclear polarization: sự phân cực hạt nhân

  • polarization

    sự phân cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polarization

    * kinh tế

    sự phân cực

    * kỹ thuật

    độ phân cực

    độ phân cực điện

    sự cực hưởng

    sự phân cực

    điện tử & viễn thông:

    hiện tượng phân cực

    xây dựng:

    kính phân quang

    sự cực hóa

    hóa học & vật liệu:

    phân cực hóa

    điện lạnh:

    sự phân cực (trong điện trường)

    sự phân cực pin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polarization

    the phenomenon in which waves of light or other radiation are restricted in direction of vibration

    Synonyms: polarisation

    the condition of having or giving polarity

    Synonyms: polarisation