polarization analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polarization analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarization analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarization analyzer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polarization analyzer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phân tích phân cực