polarization by rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polarization by rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarization by rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarization by rotation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polarization by rotation
* kỹ thuật
điện lạnh:
phân cực quay
Từ liên quan
- polarization
- polarization tilt
- polarization tube
- polarization angle
- polarization error
- polarization field
- polarization index
- polarization plane
- polarization charge
- polarization factor
- polarization purity
- polarization vector
- polarization current
- polarization voltage
- polarization analyzer
- polarization capacity
- polarization diplexer
- polarization mismatch
- polarization of light
- polarization diversity
- polarization isolation
- polarization potential
- polarization correction
- polarization decoupling
- polarization microscope
- polarization modulation
- polarization resistance
- polarization scattering
- polarization by rotation
- polarization microscopes
- polarization coupling loss
- polarization dependent loss (pdl)
- polarization mode dispersion (pmd)
- polarization-direction correlation
- polarization division multiple access (pdma)