polarization isolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polarization isolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarization isolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarization isolation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polarization isolation

    * kỹ thuật

    sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ)