polarization-direction correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polarization-direction correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polarization-direction correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polarization-direction correlation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polarization-direction correlation
* kỹ thuật
điện lạnh:
tương quan (theo) phương phân cực