poet laureate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poet laureate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poet laureate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poet laureate.

Từ điển Anh Việt

  • poet laureate

    * danh từ

    (Poet Laureate) thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poet laureate

    a poet who is unofficially regarded as holding an honorary position in a particular group or region

    she is the poet laureate of all lyricists

    he is the poet laureate of Arkansas

    the poet officially appointed to the royal household in Great Britain

    the poet laureate is expected to provide poems for great national occasions