poetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poetically.
Từ điển Anh Việt
poetically
* phó từ
(thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poetically
in a poetic manner
poetically expressed