poet-singer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poet-singer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poet-singer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poet-singer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poet-singer
Similar:
folk singer: a singer of folk songs
Synonyms: jongleur, minstrel, troubadour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).