jongleur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jongleur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jongleur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jongleur.
Từ điển Anh Việt
jongleur
/ʤɔ:ɳ'glə:/
* danh từ
người hát rong (thời Trung cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jongleur
Similar:
folk singer: a singer of folk songs
Synonyms: minstrel, poet-singer, troubadour