troubadour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troubadour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troubadour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troubadour.

Từ điển Anh Việt

  • troubadour

    /'tru:bəduə/

    * danh từ

    (sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet