minstrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minstrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minstrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minstrel.

Từ điển Anh Việt

  • minstrel

    /'minstrəl/

    * danh từ

    (sử học) người hát vè rong (thời Trung cổ)

    nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ

    (số nhiều) đoàn người hát rong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minstrel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hát rong

Từ điển Anh Anh - Wordnet