playing period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
playing period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm playing period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của playing period.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
playing period
(in games or plays or other performances) the time during which play proceeds
rain stopped play in the 4th inning
Synonyms: period of play, play
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).